Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thùng
[thùng]
|
danh từ
cask, barrel, bucket
keg, soiltub, toilet-bin
to empty vessels make the most noise/sound
tính từ
(speaking of clothes) rộng thùng - too large, fit like a barrel