Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngói
[ngói]
|
danh từ.
tile, tiling; tiled
bamboos split fast; tiles slip soon fall apart
turtle-dove (chim ngói)