Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ứng
|
động từ
advance (money), pre-pay, pay in advance
to respond, to turn out to be true, to answer, agree to, corespond to