Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
voyageuse
|
tính từ giống cái
xem voyageur
danh từ giống cái
người đi đường; hành khách; người du lịch