Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
verrouillage
|
danh từ giống đực
sự cài chốt, sự cài then (cửa)
đóng khoá nòng (súng)
(quân sự) sự cấm qua lại
sự cấm qua lại một cửa mở
phản nghĩa Déverrouillage .