Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vacuiste
|
tính từ
xem vacuisme
danh từ
(triết học) người theo thuyết hư không