Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vacataire
|
danh từ
người thụ chức (giữ một chức vụ nhất định trong một thời gian nhất định)