Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trousse
|
danh từ giống cái
hộp dụng cụ, túi dụng cụ
hộp dụng cụ phẫu thuật
túi dụng cụ băng bó
túi dụng cụ cấp cứu (y tế)
(từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ)
(sử học) quần nịt phồng
theo dõi (ai)
có công an theo dõi mình
(thân mật) vội quá, cuống quýt