Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
travelage
|
danh từ giống đực
(đường sắt)
bộ tà vẹt
số tà vẹt trên mỗi kilomet