Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tore
|
danh từ giống đực
(kiến trúc) gờ vòng (ở chân cột)
(toán học) hình xuyến
(thực vật học) đế quả
đồng âm Taure , torr , tors , tort .