Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
resplendissant
|
tính từ
chói lọi, rực sáng
một sắc đẹp chói lọi
rạng rỡ
vẻ mặt rạng rỡ
phản nghĩa pâle , terne