Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
repentie
|
tính từ giống cái
xem repenti
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) gái điếm đi tu (do biết hối lỗi)