Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
quadragésime
|
danh từ giống cái
(tôn giáo) chủ nhật đầu tuần chay (cũng) dimanche de la Quadragésime
(từ cũ, nghĩa cũ) tuần chay