Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prononcé
|
tính từ
rõ nét, rõ rệt
bóng không rõ nét
ý định rõ rệt
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) lời tuyên án