Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prête
|
tính từ giống cái
sẵn sàng
sẵn sàng đi
anh ta sẵn sàng ra đi
sằn sàng bắn
cơm trưa đã sẵn sàng, cơm trưa đã chuẩn bị xong xuôi
(văn học) gần, sắp
sắp chết, gần chết