Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prémisse
|
danh từ giống cái
(triết học) tiền đề (của luận ba đoạn)
phản nghĩa Conclusion , conséquence .
đồng âm Prémices