Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pierrot
|
danh từ giống đực
vai hề kịch câm
chim sẻ
học sinh năm thứ hai, lính năm thứ hai