Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pagode
|
danh từ giống cái
chùa
guốc (của phụ nữ)
(từ cũ; nghĩa cũ) tượng sứ đầu lúc lắc
(sử học) đồng pagot (tiền vàng Ấn Độ)
tính từ không đổi
( Manche pagode ) ống tay loe