Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pétitionnaire
|
danh từ
người đệ đơn khiếu nại; người kí đơn khiếu nại
người kiến nghị; người kí bản kiến nghị