Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ouvrière
|
tính từ giống cái
xem ouvrier
danh từ giống cái
nữ công nhân
ong thợ; kiến thợ; mối thợ