Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
organisation
|
danh từ giống cái
sự tổ chức, cách tổ chức; tổ chức
sự tổ chức một ngày hội
thiếu sự tổ chức
có đầu óc tổ chức
cách tổ chức quân đội
tổ chức Liên Hiệp Quốc
cách cấu tạo
cấu tạo của thực vật
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế
Tổ chức giải phóng Palextin
Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế
Tổ chức hiệp ước Đông Nam á
Tổ chức lương thực và nông nghiệp
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế
Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương
Tổ chức phi chính phủ
Tổ chức thống nhất châu Phi
Tổ chức y tế thế giới
Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
Tổ chức lao động quốc tế
Tổ chức hàng hải quốc tế
Tổ chức Liên Hiệp Quốc về giáo dục, khoa học và văn hoá
Tổ chức an ninh và hợp tác châu Âu