Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
orangé
|
tính từ
(có) màu da cam
vải màu da cam
danh từ giống đực
màu da cam
thích màu da cam hơn màu tím