Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
optimiste
|
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa lạc quan
danh từ
người theo chủ nghĩa lạc quan
người lạc quan