Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nycthémère
|
danh từ giống đực
(y học) khoảng một ngày (một) đêm, khoảng hai mươi bốn giờ