Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
négociateur
|
danh từ giống đực
người điều đình, người thương lượng, người đàm phán
người đàm phán hiệp ước