Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mièvrerie
|
danh từ giống cái
tính tinh nghịch
sự màu mè, tính màu mè
điều màu mè