Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
menée
|
danh từ giống cái
(sân) đường chạy trốn (của hươu nai)
( số nhiều) âm mưu