Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
laticlave
|
danh từ giống đực (sử học)
dải đỏ trước áo
áo nguyên lão (cổ La Mã)