Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
larve
|
danh từ giống cái
(động vật học) ấu trùng
ấu trùng ruồi, con giòi
ấu trùng muỗi, bọ gậy
(sử học) hồn ma, ma
(thân mật) người nhu nhược, người bất tài