Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
laitière
|
tính từ giống cái
xem laitier
danh từ giống cái
người bán sữa (thường đưa tận nhà)
bò sữa