Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lacer
|
danh từ giống đực
như lacé
ngoại động từ
buộc dây, buộc
buộc dây giày
(hàng hải) buộc buồm (vào buồm chính)
phủ, lẹo (chó)