Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lévrier
|
danh từ giống đực
chó săn thỏ
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) chó săn, mật thám