Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
léchage
|
danh từ giống đực
sự liếm (gót)
sự trau chuốt, sự gọt giũa kĩ (bức tranh, bài văn)