Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
injustifié
|
tính từ
vô căn cứ, vô cớ
một biện pháp vô căn cứ
sự trừng phạt vô cớ
phản nghĩa Fondé , justifié