Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infidélité
|
danh từ giống cái
sự không trung thành, hành động không trung thành, điểm không đúng sự thực
sự không trung thành của một người chồng
những điểm không đúng sự thực trong một cuốn tiểu thuyết lịch sử
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không theo đạo chính thống, sự không tin đạo
phản nghĩa Fidélité . Constance . Exactitude