Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inachevé
|
tính từ
chưa xong, chưa hoàn thành
tác phẩm chưa hoàn thành
phản nghĩa Accompli , achevé , fini , parfait