Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
habitant
|
danh từ
dân
một thành phố 100. 000 dân
dân một nước
các cư dân của trái đất
người ở
những người ở một ngôi nhà