Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grossièreté
|
danh từ giống cái
tính thô
tính thô của vải
sự thô tục, sự thô bạo, sự thô bỉ
lời nói thô tục; cử chỉ thô tục
nói những lời thô tục