Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gonflé
|
tính từ
phồng lên; đầy
(thông tục) can đảm; kiên quyết