Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
forestage
|
danh từ giống đực
(sử học) thuế chăn thả trong rừng
thuế xe qua rừng
tô rừng