Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exfoliation
|
danh từ giống cái
(thực vật học; (y học)) sự tróc mảng
sự tróc mảng vỏ của cây