Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
estivation
|
danh từ giống cái
(động vật học) sự ngủ hè (của một số động vật)
(thực vật học) tiền khai hoa