Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entracte
|
danh từ giống đực
(sân khấu) nghỉ chuyển hồi
(âm nhạc) khúc mở hồi
lúc nghỉ, thời gian nghỉ