Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entournure
|
danh từ giống cái
như emmanchure
(thân mật) bị gò bó, không thoải mái
(thân mật) gặp lúng túng khó khăn