Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfieller
|
ngoại động từ
làm cho độc địa, đầu độc
tính ganh tị đầu độc cuộc sống