Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfiévrer
|
ngoại động từ
làm cho sôi sục
bầu không khí sôi sục
(từ cũ; nghĩa cũ) làm phát sốt
phản nghĩa Apaiser