Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
domiciliataire
|
danh từ giống đực
(thương nghiệp) chủ nơi trả (séc... thường là một chủ ngân hàng)