Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détenir
|
ngoại động từ
giữ
giữ một điều bí mật
giam giữ
giam giữ một kẻ phạm tội trong tù
phản nghĩa Donner , laisser ; délivrer , libérer
đồng âm Détins , déteins