Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cravate
|
danh từ giống cái
ca-vát
khăn quàng cổ (phụ nữ)
băng thắt (đầu ngọn cờ...)
(hàng hải) dây ôm
(thể dục thể thao) miếng vặn cổ