Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contenter
|
ngoại động từ
làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thoả mãn, làm thoả
làm vui lòng cha mẹ
(làm) thoả mãn tính tò mò, làm thoả tính tò mò
phản nghĩa Attrister , contrarier , mécontenter